Characters remaining: 500/500
Translation

mực thước

Academic
Friendly

Từ "mực thước" trong tiếng Việt có nghĩasự đúng đắn, quy tắc không vượt ra ngoài giới hạn cho phép. biểu thị cho những hành động, lời nói hoặc cách cư xử theo một chuẩn mực nào đó, thường mang ý nghĩa tích cực về sự nghiêm túc chỉn chu.

Định nghĩa:
  • Mực thước có thể hiểu mẫu mực, khuôn phép. ám chỉ đến những chuẩn mực trong hành vi, giao tiếp, hoặc cách ứng xử.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp:

    • " ấy luôn nói năng mực thước, không bao giờ nói những lời thô tục."
    • ( ấy luôn giao tiếp một cách lịch sự chuẩn mực.)
  2. Trong ứng xử:

    • "Anh ấy một người mực thước, luôn giữ thái độ lịch sự với mọi người."
    • (Anh ấy cư xử rất đúng mực tôn trọng người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi thuyết trình, bạn có thể sử dụng từ "mực thước" để nhấn mạnh tính chất nghiêm túc của một chủ đề nào đó. dụ:
    • "Để trở thành một nhà lãnh đạo tốt, chúng ta cần phải những quyết định mực thước, tránh xa những hành động cảm tính."
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể của từ: "Mực thước" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi một số từ như " quy tắc" hay "nghiêm túc" có thể được dùng trong ngữ cảnh bình thường hơn.
  • Từ gần giống:
    • "Nghiêm túc": thể hiện sự nghiêm khắc, không đùa giỡn.
    • "Chỉn chu": nhấn mạnh sự cẩn thận tỉ mỉ trong cách thể hiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Mẫu mực: Cũng mang ý nghĩa chuẩn mực, điển hình.
  • Khuôn phép: Nhấn mạnh về quy định phép tắc.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "mực thước", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tích cực thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp ứng xử. Tránh sử dụng trong những tình huống vui vẻ, thoải mái để không làm không khí trở nên căng thẳng.
  1. Mẫu mực, khuôn phép.

Comments and discussion on the word "mực thước"